Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 26491 to 26520 of 28922 total words

铸字
zhù zì
Đúc chữ, quá trình tạo ra chữ cái hoặc k...
铸山煮海
zhù shān zhǔ hǎi
Đúc núi luộc biển, ám chỉ việc khai thác...
铸成大错
zhù chéng dà cuò
Đúc thành sai lầm lớn, ám chỉ việc gây r...
铸新淘旧
zhù xīn táo jiù
Đúc mới, thay cũ. Ý chỉ việc làm mới hoà...
铸木镂冰
zhù mù lòu bīng
Đúc gỗ khắc băng. Mô tả việc làm những t...
铸甲销戈
zhù jiǎ xiāo gē
Đúc giáp, phá vũ khí. Ý nói ngừng chiến ...
Đặt nằm xuống, trải ra (ví dụ: trải thảm...
铺保
pū bǎo
Hình thức bảo đảm bằng tài sản là cửa hà...
铺天盖地
pū tiān gài dì
Phủ kín trời đất. Mô tả sự bao trùm rộng...
铺家
pù jiā
Chủ cửa hàng, gia đình làm nghề buôn bán...
铺张扬厉
pū zhāng yáng lì
Phô trương, khoa trương, làm cho mọi thứ...
铺捐
pù juān
Tiền thuế phải nộp cho chính quyền dựa t...
铺炕
pù kàng
Giường đất, loại giường truyền thống của...
铺眉苫眼
pū méi shàn yǎn
Nhíu mày, nhăn mặt, biểu hiện cảm xúc lo...
铺眉蒙眼
pū méi méng yǎn
Che mắt, che mặt, tránh nhìn thấy điều g...
铺胸纳地
pū xiōng nà dì
Nằm sấp xuống đất, tỏ lòng tôn kính hoặc...
铺谋定计
pū móu dìng jì
Lập kế hoạch tỉ mỉ, cân nhắc từng bước h...
铺采摛文
pū cǎi chī wén
Sử dụng ngôn từ hoa mỹ, trau chuốt trong...
kēng
Tiếng động mạnh, vang; kiên quyết, dứt k...
chú
Cái cuốc
锅灶
guō zào
Bếp nấu (cách nói cổ).
锅焦
guō jiāo
Phần bị cháy khét của nồi thức ăn.
锈斑
xiù bān
Vết gỉ sắt trên bề mặt kim loại.
锈病
xiù bìng
Bệnh gỉ sắt (trong thực vật học, bệnh ản...
锈菌
xiù jūn
Vi khuẩn gây gỉ sắt (thường trong thực v...
锈蚀
xiù shí
Bị gỉ, bị ăn mòn bởi sự oxy hóa.
cuò
Giũa; giũa mòn
锉刀
cuò dāo
Dao cạo hoặc dụng cụ mài nhẵn bề mặt kim...
锉屑
cuò xiè
Mảnh vụn hoặc phoi kim loại sau khi cắt ...
锉工
cuò gōng
Người thợ dùng dao cạo hoặc mài nhẵn kim...

Showing 26491 to 26520 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...