Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺谋定计
Pinyin: pū móu dìng jì
Meanings: To devise careful plans and consider each step of action., Lập kế hoạch tỉ mỉ, cân nhắc từng bước hành động., 犹言设谋用计。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 甫, 钅, 某, 讠, 宀, 𤴓, 十
Chinese meaning: 犹言设谋用计。
Grammar: Động từ phức tạp, thường xuất hiện trong văn cảnh chiến lược hoặc tư duy logic.
Example: 成功需要铺谋定计。
Example pinyin: chéng gōng xū yào pù móu dìng jì 。
Tiếng Việt: Thành công đòi hỏi phải lập kế hoạch tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập kế hoạch tỉ mỉ, cân nhắc từng bước hành động.
Nghĩa phụ
English
To devise careful plans and consider each step of action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言设谋用计。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế