Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸字

Pinyin: zhù zì

Meanings: Casting characters, the process of creating letters or symbols through casting., Đúc chữ, quá trình tạo ra chữ cái hoặc ký hiệu bằng phương pháp đúc., ①铸造金属活字。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寿, 钅, 子, 宀

Chinese meaning: ①铸造金属活字。

Grammar: Động từ, thường được dùng trong ngành in ấn hoặc chế bản.

Example: 印刷厂需要铸字。

Example pinyin: yìn shuā chǎng xū yào zhù zì 。

Tiếng Việt: Nhà in cần đúc chữ.

铸字
zhù zì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc chữ, quá trình tạo ra chữ cái hoặc ký hiệu bằng phương pháp đúc.

Casting characters, the process of creating letters or symbols through casting.

铸造金属活字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸字 (zhù zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung