Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺
Pinyin: pū
Meanings: To lay flat, spread out (e.g., carpet, bed)., Đặt nằm xuống, trải ra (ví dụ: trải thảm, trải giường).
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 甫, 钅
Grammar: Động từ mô tả hành động đặt hoặc trải một vật nào đó, thường đi kèm với tân ngữ.
Example: 请帮我铺床。
Example pinyin: qǐng bāng wǒ pū chuáng 。
Tiếng Việt: Hãy giúp tôi trải giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt nằm xuống, trải ra (ví dụ: trải thảm, trải giường).
Nghĩa phụ
English
To lay flat, spread out (e.g., carpet, bed).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
