Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺炕

Pinyin: pù kàng

Meanings: Traditional Chinese heated bed made of clay or brick., Giường đất, loại giường truyền thống của Trung Quốc, thường được làm nóng vào mùa đông., ①见“铺床”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 甫, 钅, 亢, 火

Chinese meaning: ①见“铺床”。

Grammar: Từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian hoặc vùng nông thôn.

Example: 北方冬天常用铺炕取暖。

Example pinyin: běi fāng dōng tiān cháng yòng pù kàng qǔ nuǎn 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, miền Bắc Trung Quốc thường dùng giường đất để sưởi ấm.

铺炕
pù kàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giường đất, loại giường truyền thống của Trung Quốc, thường được làm nóng vào mùa đông.

Traditional Chinese heated bed made of clay or brick.

见“铺床”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺炕 (pù kàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung