Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锅灶
Pinyin: guō zào
Meanings: Cooking stove (an older term)., Bếp nấu (cách nói cổ)., ①锅和灶。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 呙, 钅, 土, 火
Chinese meaning: ①锅和灶。
Grammar: Thuật ngữ ít phổ biến ngày nay, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn hóa và lịch sử.
Example: 老式的锅灶很有味道。
Example pinyin: lǎo shì de guō zào hěn yǒu wèi dào 。
Tiếng Việt: Bếp nấu kiểu cũ rất có phong vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bếp nấu (cách nói cổ).
Nghĩa phụ
English
Cooking stove (an older term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锅和灶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!