Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锉屑
Pinyin: cuò xiè
Meanings: Metal shavings after cutting or filing., Mảnh vụn hoặc phoi kim loại sau khi cắt hoặc cạo., ①锉削时磨掉的材料碎片或颗粒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 坐, 钅, 尸, 肖
Chinese meaning: ①锉削时磨掉的材料碎片或颗粒。
Grammar: Dùng miêu tả kết quả của việc sử dụng các dụng cụ mài hoặc cắt.
Example: 地上满是锉屑。
Example pinyin: dì shàng mǎn shì cuò xiè 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất đầy những mảnh vụn kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh vụn hoặc phoi kim loại sau khi cắt hoặc cạo.
Nghĩa phụ
English
Metal shavings after cutting or filing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锉削时磨掉的材料碎片或颗粒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!