Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺天盖地
Pinyin: pū tiān gài dì
Meanings: Covering the sky and earth. Describes overwhelming or all-encompassing coverage., Phủ kín trời đất. Mô tả sự bao trùm rộng khắp, áp đảo., 一下子到处都是。形容来势很猛。[例]洪水霎时铺天盖地而来,冲倒了树木和房屋。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 甫, 钅, 一, 大, 皿, 𦍌, 也, 土
Chinese meaning: 一下子到处都是。形容来势很猛。[例]洪水霎时铺天盖地而来,冲倒了树木和房屋。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh quy mô hoặc mức độ.
Example: 广告宣传铺天盖地,让人难以忽视。
Example pinyin: guǎng gào xuān chuán pū tiān gài dì , ràng rén nán yǐ hū shì 。
Tiếng Việt: Chiến dịch quảng cáo phủ sóng khắp nơi, khiến người ta khó có thể bỏ qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phủ kín trời đất. Mô tả sự bao trùm rộng khắp, áp đảo.
Nghĩa phụ
English
Covering the sky and earth. Describes overwhelming or all-encompassing coverage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一下子到处都是。形容来势很猛。[例]洪水霎时铺天盖地而来,冲倒了树木和房屋。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế