Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸甲销戈

Pinyin: zhù jiǎ xiāo gē

Meanings: Forge armor and destroy weapons. Implies stopping war and building peace., Đúc giáp, phá vũ khí. Ý nói ngừng chiến tranh, xây dựng hòa bình., 销熔铁甲兵器。借指结束战争,实现和平。[出处]明·刘基《丙申岁十月还乡作》诗之七修文偃武君王意,铸甲销戈会有期。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 寿, 钅, 甲, 肖, 丿, 弋

Chinese meaning: 销熔铁甲兵器。借指结束战争,实现和平。[出处]明·刘基《丙申岁十月还乡作》诗之七修文偃武君王意,铸甲销戈会有期。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính biểu tượng cao.

Example: 国家铸甲销戈,开始重建家园。

Example pinyin: guó jiā zhù jiǎ xiāo gē , kāi shǐ chóng jiàn jiā yuán 。

Tiếng Việt: Quốc gia ngừng chiến tranh và bắt đầu tái thiết quê hương.

铸甲销戈
zhù jiǎ xiāo gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc giáp, phá vũ khí. Ý nói ngừng chiến tranh, xây dựng hòa bình.

Forge armor and destroy weapons. Implies stopping war and building peace.

销熔铁甲兵器。借指结束战争,实现和平。[出处]明·刘基《丙申岁十月还乡作》诗之七修文偃武君王意,铸甲销戈会有期。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...