Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锈菌

Pinyin: xiù jūn

Meanings: Rust-causing bacteria (usually in botany)., Vi khuẩn gây gỉ sắt (thường trong thực vật học)., ①一种属于锈菌目的真菌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 秀, 钅, 囷, 艹

Chinese meaning: ①一种属于锈菌目的真菌。

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh khoa học và chuyên ngành.

Example: 这些作物受到锈菌侵害。

Example pinyin: zhè xiē zuò wù shòu dào xiù jūn qīn hài 。

Tiếng Việt: Những cây trồng này bị vi khuẩn gỉ sắt tấn công.

锈菌
xiù jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi khuẩn gây gỉ sắt (thường trong thực vật học).

Rust-causing bacteria (usually in botany).

一种属于锈菌目的真菌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锈菌 (xiù jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung