Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kēng

Meanings: A loud and resounding sound; firm and decisive, Tiếng động mạnh, vang; kiên quyết, dứt khoát, ①碰撞;撞击。[合]铿拊(弹琴)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 坚, 钅

Chinese meaning: ①碰撞;撞击。[合]铿拊(弹琴)。

Hán Việt reading: khanh

Grammar: Thường dùng trong thành ngữ hoặc ghép từ như 铿锵 (vang dội), 铿然 (tiếng động mạnh).

Example: 他说得铿锵有力。

Example pinyin: tā shuō dé kēng qiāng yǒu lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói rất dõng dạc và mạnh mẽ.

kēng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng động mạnh, vang; kiên quyết, dứt khoát

khanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A loud and resounding sound; firm and decisive

碰撞;撞击。铿拊(弹琴)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铿 (kēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung