Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锉工

Pinyin: cuò gōng

Meanings: Metalworker who uses a file or smoothing tool., Người thợ dùng dao cạo hoặc mài nhẵn kim loại., ①用锉刀工作的人;特指用锉刀使工件光滑或锐利的工人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 坐, 钅, 工

Chinese meaning: ①用锉刀工作的人;特指用锉刀使工件光滑或锐利的工人。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò đặc thù.

Example: 这位锉工技术非常高超。

Example pinyin: zhè wèi cuò gōng jì shù fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Người thợ cạo này có kỹ thuật rất cao.

锉工
cuò gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thợ dùng dao cạo hoặc mài nhẵn kim loại.

Metalworker who uses a file or smoothing tool.

用锉刀工作的人;特指用锉刀使工件光滑或锐利的工人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锉工 (cuò gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung