Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺采摛文
Pinyin: pū cǎi chī wén
Meanings: To use ornate and elaborate language in writing., Sử dụng ngôn từ hoa mỹ, trau chuốt trong văn chương., 指铺陈文采。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 甫, 钅, 木, 爫, 乂, 亠
Chinese meaning: 指铺陈文采。
Grammar: Động từ ít gặp, thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá văn chương hoặc nghệ thuật.
Example: 这篇文章铺采摛文,非常吸引人。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng pù cǎi chī wén , fēi cháng xī yǐn rén 。
Tiếng Việt: Bài viết này sử dụng ngôn từ hoa mỹ và rất thu hút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng ngôn từ hoa mỹ, trau chuốt trong văn chương.
Nghĩa phụ
English
To use ornate and elaborate language in writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指铺陈文采。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế