Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺捐

Pinyin: pù juān

Meanings: A tax paid to the authorities based on the revenue of a shop., Tiền thuế phải nộp cho chính quyền dựa trên doanh thu của cửa hàng., ①旧指依店铺级别缴纳的不同捐税。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 甫, 钅, 扌, 肙

Chinese meaning: ①旧指依店铺级别缴纳的不同捐税。

Grammar: Từ này ít phổ biến hiện nay, chủ yếu xuất hiện trong ngữ liệu lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 旧时政府要求所有铺户缴纳铺捐。

Example pinyin: jiù shí zhèng fǔ yāo qiú suǒ yǒu pù hù jiǎo nà pù juān 。

Tiếng Việt: Chính quyền thời xưa yêu cầu tất cả các cửa hàng nộp thuế cửa hàng.

铺捐
pù juān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thuế phải nộp cho chính quyền dựa trên doanh thu của cửa hàng.

A tax paid to the authorities based on the revenue of a shop.

旧指依店铺级别缴纳的不同捐税

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺捐 (pù juān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung