Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸山煮海

Pinyin: zhù shān zhǔ hǎi

Meanings: Casting mountains and boiling seas, implying large-scale exploitation of natural resources., Đúc núi luộc biển, ám chỉ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên với quy mô lớn., 开采山中铜矿以铸造钱币,烧煮海水而获得食盐。比喻善于开发自然资源。[出处]《史记·吴王濞列传》“吴有豫章郡铜山,濞则招致天下亡命者盗铸钱,煮海水为盐。”[例]~、象犀珠玉之富,甲于天下。——宋·苏轼《表忠观碑》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 寿, 钅, 山, 灬, 者, 每, 氵

Chinese meaning: 开采山中铜矿以铸造钱币,烧煮海水而获得食盐。比喻善于开发自然资源。[出处]《史记·吴王濞列传》“吴有豫章郡铜山,濞则招致天下亡命者盗铸钱,煮海水为盐。”[例]~、象犀珠玉之富,甲于天下。——宋·苏轼《表忠观碑》。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường.

Example: 企业不能只顾铸山煮海,还要保护环境。

Example pinyin: qǐ yè bù néng zhǐ gù zhù shān zhǔ hǎi , hái yào bǎo hù huán jìng 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp không chỉ nên tập trung khai thác mà còn phải bảo vệ môi trường.

铸山煮海
zhù shān zhǔ hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc núi luộc biển, ám chỉ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên với quy mô lớn.

Casting mountains and boiling seas, implying large-scale exploitation of natural resources.

开采山中铜矿以铸造钱币,烧煮海水而获得食盐。比喻善于开发自然资源。[出处]《史记·吴王濞列传》“吴有豫章郡铜山,濞则招致天下亡命者盗铸钱,煮海水为盐。”[例]~、象犀珠玉之富,甲于天下。——宋·苏轼《表忠观碑》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸山煮海 (zhù shān zhǔ hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung