Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锅焦
Pinyin: guō jiāo
Meanings: Burnt part of the food in the pot., Phần bị cháy khét của nồi thức ăn., ①[方言]锅巴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 呙, 钅, 灬, 隹
Chinese meaning: ①[方言]锅巴。
Grammar: Dùng để chỉ phần thức ăn không ngon do bị cháy.
Example: 锅焦很难吃。
Example pinyin: guō jiāo hěn nán chī 。
Tiếng Việt: Phần cháy khét rất khó ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần bị cháy khét của nồi thức ăn.
Nghĩa phụ
English
Burnt part of the food in the pot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]锅巴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!