Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺胸纳地

Pinyin: pū xiōng nà dì

Meanings: Prostrating oneself on the ground to show respect or accept defeat., Nằm sấp xuống đất, tỏ lòng tôn kính hoặc chấp nhận thất bại., 一种上半身贴近地面的跪拜礼,表示虔敬与隆重。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“三藏展背舒身,铺胸纳地,望金像叩头。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 甫, 钅, 匈, 月, 内, 纟, 也, 土

Chinese meaning: 一种上半身贴近地面的跪拜礼,表示虔敬与隆重。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“三藏展背舒身,铺胸纳地,望金像叩头。”

Grammar: Động từ ít gặp, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc nghi thức trang trọng.

Example: 面对皇帝,大臣们不得不铺胸纳地。

Example pinyin: miàn duì huáng dì , dà chén men bù dé bú pū xiōng nà dì 。

Tiếng Việt: Đối diện với hoàng đế, các quan thần buộc phải nằm sấp xuống đất.

铺胸纳地
pū xiōng nà dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm sấp xuống đất, tỏ lòng tôn kính hoặc chấp nhận thất bại.

Prostrating oneself on the ground to show respect or accept defeat.

一种上半身贴近地面的跪拜礼,表示虔敬与隆重。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“三藏展背舒身,铺胸纳地,望金像叩头。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺胸纳地 (pū xiōng nà dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung