Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25501 to 25530 of 28922 total words

逆耳良言
nì ěr liáng yán
Lời khuyên chân thành nhưng khó nghe.
逆臣贼子
nì chén zéi zǐ
Kẻ bề tôi phản bội và đứa con bất hiếu.
逆行
nì xíng
Đi ngược chiều, hành động chống lại quy ...
逆行倒施
nì xíng dǎo shī
Ngược lại lẽ thường, làm điều sai trái, ...
逆转
nì zhuǎn
Thay đổi hoàn toàn tình thế, đảo ngược k...
选愞
xuǎn nuò
Chọn lựa một cách cẩn trọng, kỹ lưỡng.
选歌试舞
xuǎn gē shì wǔ
Chọn bài hát và thử nghiệm vũ đạo.
选舞征歌
xuǎn wǔ zhēng gē
Chọn vũ công và ca sĩ để biểu diễn, thườ...
选色征歌
xuǎn sè zhēng gē
Chọn sắc đẹp và tiếng hát của phụ nữ để ...
xùn
Kém hơn, thua kém; khiêm tốn
逊志时敏
xùn zhì shí mǐn
Khiêm tốn và luôn nỗ lực học hỏi, tiến b...
逋亡
bū wáng
Trốn chạy, đào tẩu khỏi nơi cư trú hoặc ...
逋慢之罪
bū màn zhī zuì
Tội lỗi do lười biếng, chậm trễ hoặc khô...
逋欠
bū qiàn
Nợ nần, thiếu nợ chưa trả.
逋逃
bū táo
Trốn chạy, lẩn trốn tránh trách nhiệm ho...
逋逃之臣
bū táo zhī chén
Quan lại hoặc người có trách nhiệm bỏ tr...
逋逃之薮
bū táo zhī sǒu
Nơi ẩn náu của những kẻ đào tẩu, trốn tr...
逍遥
xiāo yáo
Thong thả, tự do tự tại, không bị ràng b...
逍遥事外
xiāo yáo shì wài
Đứng ngoài mọi chuyện, không can dự vào ...
逍遥法外
xiāo yáo fǎ wài
Thoát khỏi sự trừng phạt của pháp luật, ...
逍遥物外
xiāo yáo wù wài
Sống ngoài danh lợi, không bị ràng buộc ...
逍遥自在
xiāo yáo zì zài
Sống tự do tự tại, không bị ràng buộc bở...
透露
tòu lù
Tiết lộ, bày tỏ thông tin hoặc cảm xúc
zhú
Đuổi, đuổi theo; tuần tự, lần lượt
逐字逐句
zhú zì zhú jù
Từng chữ từng câu, cẩn thận và chi tiết.
逐影随波
zhú yǐng suí bō
Theo đuổi những thứ hời hợt, thiếu thực ...
逐新趣异
zhú xīn qù yì
Theo đuổi cái mới lạ và khác thường.
逐日追风
zhú rì zhuī fēng
Chạy đua với thời gian, nhanh chóng tiến...
逐末弃本
zhú mò qì běn
Theo đuổi những thứ phụ thuộc mà bỏ qua ...
逐末忘本
zhú mò wàng běn
Chạy theo những thứ nhỏ nhặt và quên đi ...

Showing 25501 to 25530 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...