Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25501 to 25530 of 28899 total words

逍遥物外
xiāo yáo wù wài
Sống ngoài danh lợi, không bị ràng buộc ...
逍遥自在
xiāo yáo zì zài
Sống tự do tự tại, không bị ràng buộc bở...
透露
tòu lù
Tiết lộ bí mật hoặc thông tin.
zhú
Đuổi, đuổi theo; tuần tự, lần lượt
逐字逐句
zhú zì zhú jù
Từng chữ từng câu, cẩn thận và chi tiết.
逐影随波
zhú yǐng suí bō
Theo đuổi những thứ hời hợt, thiếu thực ...
逐新趣异
zhú xīn qù yì
Theo đuổi cái mới lạ và khác thường.
逐日追风
zhú rì zhuī fēng
Chạy đua với thời gian, nhanh chóng tiến...
逐末弃本
zhú mò qì běn
Theo đuổi những thứ phụ thuộc mà bỏ qua ...
逐末忘本
zhú mò wàng běn
Chạy theo những thứ nhỏ nhặt và quên đi ...
逐末舍本
zhú mò shě běn
Bỏ gốc lấy ngọn, tức là chú trọng đến nh...
逐机应变
zhú jī yìng biàn
Linh hoạt ứng phó theo từng tình huống c...
逐流忘返
zhú liú wàng fǎn
Theo đuổi dòng chảy mà quên trở về, ám c...
逐物不还
zhú wù bù huán
Đuổi theo vật chất mà không quay đầu lại...
逐电追风
zhú diàn zhuī fēng
Đuổi theo sấm sét và gió, ám chỉ tốc độ ...
逐臭
zhú chòu
Đuổi theo mùi hôi, ám chỉ việc thích thú...
逐臭之夫
zhú chòu zhī fū
Người thích đuổi theo mùi hôi, chỉ người...
逐近弃远
zhú jìn qì yuǎn
Chạy theo cái gần và bỏ qua cái xa, ám c...
逐逐眈眈
zhú zhú dān dān
Ánh mắt chăm chú, đầy khát vọng, thường ...
逐鹿
zhú lù
Đua tranh quyền lực hoặc địa vị, ám chỉ ...
逐鹿中原
zhú lù zhōng yuán
Đua tranh quyền lực tại Trung Nguyên, ám...
递升
dì shēng
Tăng lên từng cấp bậc hoặc mức độ cao hơ...
递补
dì bǔ
Bổ sung, thay thế vị trí cho người khác ...
递解
dì jiě
Chuyển giao, gửi giải quyết một vấn đề n...
递进
dì jìn
Sự tiến triển dần dần, hoặc cách diễn đạ...
递降
dì jiàng
Giảm xuống theo từng bậc, giảm dần dần.
途程
tú chéng
Quãng đường, lộ trình di chuyển.
途穷日暮
tú qióng rì mù
Đường cùng, hết lối thoát. Dùng để miêu ...
途途是道
tú tú shì dào
Mọi con đường đều dẫn đến mục tiêu. Ám c...
途遥日暮
tú yáo rì mù
Đường xa, ngày sắp tối. Miêu tả tình huố...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...