Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选愞
Pinyin: xuǎn nuò
Meanings: To choose carefully and meticulously., Chọn lựa một cách cẩn trọng, kỹ lưỡng., ①怯懦。选通“巽”。[例]丞薄选愞怖急。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 先, 辶
Chinese meaning: ①怯懦。选通“巽”。[例]丞薄选愞怖急。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để thể hiện việc lựa chọn sau khi cân nhắc kỹ càng.
Example: 他在众多方案中选愞了一个最佳的。
Example pinyin: tā zài zhòng duō fāng àn zhōng xuǎn nuò le yí gè zuì jiā de 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn lựa một phương án tốt nhất trong nhiều phương án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa một cách cẩn trọng, kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
To choose carefully and meticulously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怯懦。选通“巽”。丞薄选愞怖急。——清·邵长蘅《青门剩稿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!