Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逐新趣异

Pinyin: zhú xīn qù yì

Meanings: To pursue novelty and unusual things., Theo đuổi cái mới lạ và khác thường., 指追求新奇。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·声律》“夫吃文为患,生于好诡,逐新趣异,故喉唇纠纷;将欲解结,务在刚断。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 豕, 辶, 亲, 斤, 取, 走, 巳, 廾

Chinese meaning: 指追求新奇。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·声律》“夫吃文为患,生于好诡,逐新趣异,故喉唇纠纷;将欲解结,务在刚断。”

Grammar: Là một thành ngữ trung tính, dùng để miêu tả hành vi theo đuổi sự đổi mới nhưng không nhất thiết phải là tích cực hay tiêu cực.

Example: 年轻人总是逐新趣异,喜欢尝试各种新鲜事物。

Example pinyin: nián qīng rén zǒng shì zhú xīn qù yì , xǐ huan cháng shì gè zhǒng xīn xiān shì wù 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi luôn thích theo đuổi những điều mới mẻ và khác biệt, thích thử nghiệm mọi thứ mới lạ.

逐新趣异
zhú xīn qù yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo đuổi cái mới lạ và khác thường.

To pursue novelty and unusual things.

指追求新奇。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·声律》“夫吃文为患,生于好诡,逐新趣异,故喉唇纠纷;将欲解结,务在刚断。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逐新趣异 (zhú xīn qù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung