Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逋欠
Pinyin: bū qiàn
Meanings: To owe money or debts unpaid., Nợ nần, thiếu nợ chưa trả., ①拖欠;拖延。[例]日渐逋欠钱粮。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 甫, 辶, 欠
Chinese meaning: ①拖欠;拖延。[例]日渐逋欠钱粮。
Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ số tiền hoặc nghĩa vụ tài chính.
Example: 他因逋欠太多而陷入困境。
Example pinyin: tā yīn bū qiàn tài duō ér xiàn rù kùn jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rơi vào khó khăn vì nợ nần quá nhiều.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ nần, thiếu nợ chưa trả.
Nghĩa phụ
English
To owe money or debts unpaid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖欠;拖延。日渐逋欠钱粮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
