Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆臣贼子
Pinyin: nì chén zéi zǐ
Meanings: Treacherous minister and unfilial son., Kẻ bề tôi phản bội và đứa con bất hiếu., 逆臣叛乱之臣;贼子忤逆之子。不忠不孝的反叛臣子。[出处]《晋书·王导传》“逆臣贼子,何世无之?岂意今者近出臣族!” 唐·陈子昂《请措刑科》逆臣贼子,顿伏严诛。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 屰, 辶, 臣, 戎, 贝, 子
Chinese meaning: 逆臣叛乱之臣;贼子忤逆之子。不忠不孝的反叛臣子。[出处]《晋书·王导传》“逆臣贼子,何世无之?岂意今者近出臣族!” 唐·陈子昂《请措刑科》逆臣贼子,顿伏严诛。”
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc phê phán đạo đức.
Example: 历史上的逆臣贼子都受到了严惩。
Example pinyin: lì shǐ shàng de nì chén zéi zǐ dōu shòu dào le yán chéng 。
Tiếng Việt: Những nghịch thần tặc tử trong lịch sử đều bị trừng phạt nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ bề tôi phản bội và đứa con bất hiếu.
Nghĩa phụ
English
Treacherous minister and unfilial son.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逆臣叛乱之臣;贼子忤逆之子。不忠不孝的反叛臣子。[出处]《晋书·王导传》“逆臣贼子,何世无之?岂意今者近出臣族!” 唐·陈子昂《请措刑科》逆臣贼子,顿伏严诛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế