Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐末弃本
Pinyin: zhú mò qì běn
Meanings: To pursue secondary things while neglecting the fundamental and essential aspects., Theo đuổi những thứ phụ thuộc mà bỏ qua gốc rễ, nền tảng chính yếu., 追求细枝末节,舍弃事物根本的、主要的部分。[出处]唐·魏徵《嫂叔舅服议》“今在舅服止一时,为姨居丧五月,徇名丧实,逐末弃本。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 豕, 辶, 末, 廾, 𠫓, 本
Chinese meaning: 追求细枝末节,舍弃事物根本的、主要的部分。[出处]唐·魏徵《嫂叔舅服议》“今在舅服止一时,为姨居丧五月,徇名丧实,逐末弃本。”
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán, nhắc nhở tránh xa những sai lầm trong việc ưu tiên thứ tự.
Example: 学习不能逐末弃本,要注重基础知识的积累。
Example pinyin: xué xí bù néng zhú mò qì běn , yào zhù zhòng jī chǔ zhī shi de jī lěi 。
Tiếng Việt: Học tập không thể chỉ chú trọng những điều phụ thuộc mà bỏ qua kiến thức cơ bản, cần chú trọng tích lũy nền tảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo đuổi những thứ phụ thuộc mà bỏ qua gốc rễ, nền tảng chính yếu.
Nghĩa phụ
English
To pursue secondary things while neglecting the fundamental and essential aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追求细枝末节,舍弃事物根本的、主要的部分。[出处]唐·魏徵《嫂叔舅服议》“今在舅服止一时,为姨居丧五月,徇名丧实,逐末弃本。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế