Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 透露

Pinyin: tòu lù

Meanings: To disclose or express information or feelings., Tiết lộ, bày tỏ thông tin hoặc cảm xúc, ①透漏;泄漏消息。[例]透露自己的意思。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 秀, 辶, 路, 雨

Chinese meaning: ①透漏;泄漏消息。[例]透露自己的意思。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ chỉ thông tin hoặc cảm xúc.

Example: 他向我透露了他的计划。

Example pinyin: tā xiàng wǒ tòu lù le tā de jì huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tiết lộ kế hoạch của mình cho tôi.

透露
tòu lù
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết lộ, bày tỏ thông tin hoặc cảm xúc

To disclose or express information or feelings.

透漏;泄漏消息。透露自己的意思

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...