Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选色征歌

Pinyin: xuǎn sè zhēng gē

Meanings: To select beauty and singing voices of women for entertainment (in old culture)., Chọn sắc đẹp và tiếng hát của phụ nữ để giải trí (trong văn hóa cũ)., 挑选美女,征召歌伎。指放荡的生活方式。亦作选歌试舞”、选舞征歌”。[出处]清余怀《板桥杂记·雅游》“结驷连骑,选色征歌。”[例]当玄宗天宝改元以后……除了~之外,一概付之不闻不问。——《儿女英雄传》缘起首回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 先, 辶, 巴, 𠂊, 彳, 正, 哥, 欠

Chinese meaning: 挑选美女,征召歌伎。指放荡的生活方式。亦作选歌试舞”、选舞征歌”。[出处]清余怀《板桥杂记·雅游》“结驷连骑,选色征歌。”[例]当玄宗天宝改元以后……除了~之外,一概付之不闻不问。——《儿女英雄传》缘起首回。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ xưa, liên quan đến quyền lực phong kiến.

Example: 古时帝王常会选色征歌。

Example pinyin: gǔ shí dì wáng cháng huì xuǎn sè zhēng gē 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường chọn mỹ nhân và ca sĩ để mua vui.

选色征歌
xuǎn sè zhēng gē
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn sắc đẹp và tiếng hát của phụ nữ để giải trí (trong văn hóa cũ).

To select beauty and singing voices of women for entertainment (in old culture).

挑选美女,征召歌伎。指放荡的生活方式。亦作选歌试舞”、选舞征歌”。[出处]清余怀《板桥杂记·雅游》“结驷连骑,选色征歌。”[例]当玄宗天宝改元以后……除了~之外,一概付之不闻不问。——《儿女英雄传》缘起首回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选色征歌 (xuǎn sè zhēng gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung