Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐日追风
Pinyin: zhú rì zhuī fēng
Meanings: To race against time, swiftly moving forward as if chasing the sun and the wind., Chạy đua với thời gian, nhanh chóng tiến về phía trước giống như đang đuổi theo mặt trời và gió., 逐日追逐太阳;追风追赶风。形容马跑得极快。[出处]《梁书·元帝纪》“骑则逐日追风,弓则吟猿落雁。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 豕, 辶, 日, 𠂤, 㐅, 几
Chinese meaning: 逐日追逐太阳;追风追赶风。形容马跑得极快。[出处]《梁书·元帝纪》“骑则逐日追风,弓则吟猿落雁。”
Grammar: Mang ý nghĩa tích cực, thường được sử dụng để mô tả tinh thần nỗ lực không ngừng nghỉ.
Example: 为了实现目标,他逐日追风,不断努力。
Example pinyin: wèi le shí xiàn mù biāo , tā zhú rì zhuī fēng , bú duàn nǔ lì 。
Tiếng Việt: Để đạt được mục tiêu, anh ấy đã chạy đua với thời gian, không ngừng cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy đua với thời gian, nhanh chóng tiến về phía trước giống như đang đuổi theo mặt trời và gió.
Nghĩa phụ
English
To race against time, swiftly moving forward as if chasing the sun and the wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逐日追逐太阳;追风追赶风。形容马跑得极快。[出处]《梁书·元帝纪》“骑则逐日追风,弓则吟猿落雁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế