Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逍遥物外
Pinyin: xiāo yáo wù wài
Meanings: To live beyond fame and profit, free from material or power constraints., Sống ngoài danh lợi, không bị ràng buộc bởi vật chất hay quyền lực, 指不受外界事物的拘束,自由自在。[出处]宋·张孝祥《减字木兰花·赠尼师旧角奴也》“词识破嚣尘,作个逍遥物外人。”[例]苟非金石,鲜不销亡。异日幸生还,当与君敝屣万有,~。——清·冒襄《影梅庵忆语》卷二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 肖, 辶, 䍃, 勿, 牛, 卜, 夕
Chinese meaning: 指不受外界事物的拘束,自由自在。[出处]宋·张孝祥《减字木兰花·赠尼师旧角奴也》“词识破嚣尘,作个逍遥物外人。”[例]苟非金石,鲜不销亡。异日幸生还,当与君敝屣万有,~。——清·冒襄《影梅庵忆语》卷二。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, được dùng để mô tả trạng thái sống thanh cao, thoát tục.
Example: 他早已看破红尘,逍遥物外。
Example pinyin: tā zǎo yǐ kàn pò hóng chén , xiāo yáo wù wài 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã sớm nhìn thấu hồng trần, sống ngoài danh lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống ngoài danh lợi, không bị ràng buộc bởi vật chất hay quyền lực
Nghĩa phụ
English
To live beyond fame and profit, free from material or power constraints.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不受外界事物的拘束,自由自在。[出处]宋·张孝祥《减字木兰花·赠尼师旧角奴也》“词识破嚣尘,作个逍遥物外人。”[例]苟非金石,鲜不销亡。异日幸生还,当与君敝屣万有,~。——清·冒襄《影梅庵忆语》卷二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế