Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逋逃之薮

Pinyin: bū táo zhī sǒu

Meanings: A hideout for fugitives or those avoiding responsibility., Nơi ẩn náu của những kẻ đào tẩu, trốn tránh trách nhiệm., 逋逃逃亡者;薮人或物集中的地方。一般指某处成为逃亡者的藏身之所。[出处]《尚书·武成》“为天下逋逃主,萃渊薮。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 甫, 辶, 兆, 丶, 数, 艹

Chinese meaning: 逋逃逃亡者;薮人或物集中的地方。一般指某处成为逃亡者的藏身之所。[出处]《尚书·武成》“为天下逋逃主,萃渊薮。”

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc tội phạm.

Example: 这个地方成了逋逃之薮。

Example pinyin: zhè ge dì fāng chéng le bū táo zhī sǒu 。

Tiếng Việt: Nơi này trở thành chỗ ẩn náu của những kẻ đào tẩu.

逋逃之薮
bū táo zhī sǒu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ẩn náu của những kẻ đào tẩu, trốn tránh trách nhiệm.

A hideout for fugitives or those avoiding responsibility.

逋逃逃亡者;薮人或物集中的地方。一般指某处成为逃亡者的藏身之所。[出处]《尚书·武成》“为天下逋逃主,萃渊薮。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逋逃之薮 (bū táo zhī sǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung