Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆转
Pinyin: nì zhuǎn
Meanings: To completely change the situation, reverse the outcome or trend., Thay đổi hoàn toàn tình thế, đảo ngược kết quả hoặc xu hướng., 犹言倒行逆施。原指做事违反常理,不择手段。现多指所作所为违背时代潮流或人民意愿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 屰, 辶, 专, 车
Chinese meaning: 犹言倒行逆施。原指做事违反常理,不择手段。现多指所作所为违背时代潮流或人民意愿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thay đổi đột ngột về tình huống hoặc kết quả.
Example: 比赛最后时刻发生了逆转。
Example pinyin: bǐ sài zuì hòu shí kè fā shēng le nì zhuǎn 。
Tiếng Việt: Tình thế đã đảo ngược vào phút cuối của trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi hoàn toàn tình thế, đảo ngược kết quả hoặc xu hướng.
Nghĩa phụ
English
To completely change the situation, reverse the outcome or trend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言倒行逆施。原指做事违反常理,不择手段。现多指所作所为违背时代潮流或人民意愿。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!