Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逋亡

Pinyin: bū wáng

Meanings: To flee, escape from residence or obligations., Trốn chạy, đào tẩu khỏi nơi cư trú hoặc nghĩa vụ., ①逃亡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 甫, 辶, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①逃亡。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc hình sự.

Example: 犯人试图逋亡。

Example pinyin: fàn rén shì tú bū wáng 。

Tiếng Việt: Tên tội phạm cố gắng trốn thoát.

逋亡
bū wáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn chạy, đào tẩu khỏi nơi cư trú hoặc nghĩa vụ.

To flee, escape from residence or obligations.

逃亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逋亡 (bū wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung