Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐字逐句
Pinyin: zhú zì zhú jù
Meanings: Word by word and sentence by sentence, carefully and in detail., Từng chữ từng câu, cẩn thận và chi tiết., 挨次序一字一句地。[出处]程树榛《大学时代》“她一下又翻到了今年寒假的第一天日记,并饶有兴趣地逐字逐句看了下去。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 豕, 辶, 子, 宀, 勹, 口
Chinese meaning: 挨次序一字一句地。[出处]程树榛《大学时代》“她一下又翻到了今年寒假的第一天日记,并饶有兴趣地逐字逐句看了下去。”
Grammar: Động từ thường dùng để mô tả hành động đọc hiểu hoặc phân tích một văn bản một cách chi tiết.
Example: 老师逐字逐句地讲解课文。
Example pinyin: lǎo shī zhú zì zhú jù dì jiǎng jiě kè wén 。
Tiếng Việt: Giáo viên giải thích bài học từng chữ từng câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng chữ từng câu, cẩn thận và chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Word by word and sentence by sentence, carefully and in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挨次序一字一句地。[出处]程树榛《大学时代》“她一下又翻到了今年寒假的第一天日记,并饶有兴趣地逐字逐句看了下去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế