Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25291 to 25320 of 28922 total words

进退失所
jìn tuì shī suǒ
Không còn chỗ đứng để tiến hay lùi
进退失据
jìn tuì shī jù
Không còn căn cứ để tiến hay lùi, rơi và...
进退狐疑
jìn tuì hú yí
Do dự không quyết định được nên tiến hay...
进退狼狈
jìn tuì láng bèi
Lâm vào tình thế khó khăn, không thể tiế...
进退维亟
jìn tuì wéi jí
Tình thế cấp bách, cần phải đưa ra quyết...
进退维艰
jìn tuì wéi jiān
Việc tiến hay lùi đều gặp nhiều khó khăn...
进退荣辱
jìn tuì róng rǔ
Sự thăng trầm trong cuộc sống, những thà...
进退裕如
jìn tuì yù rú
Việc tiến hay lùi đều thoải mái, tự nhiê...
进退触篱
jìn tuì chù lí
Dù tiến hay lùi đều gặp phải chướng ngại...
进退触籵
jìn tuì chù fān
Dù tiến hay lùi đều gặp khó khăn, trở ng...
进退跋痜
jìn tuì bá shān
Tiến lui đều khó khăn, gian khổ.
进退路穷
jìn tuì lù qióng
Không còn đường để tiến lên hay rút lui.
进退迍邅
jìn tuì zhūn zhān
Khó quyết định nên tiến hay lùi, ám chỉ ...
进退首鼠
jìn tuì shǒu shǔ
Do dự không dứt khoát, giống như con chu...
进道若蜷
jìn dào ruò quán
Tiến tới con đường như thể đang cuộn trò...
进道若踡
jìn dào ruò quán
Con đường tiến tới đạo đức (hay mục tiêu...
进道若退
jìn dào ruò tuì
Bề ngoài thoái lui nhưng thực chất là ti...
进针
jìn zhēn
Châm cứu; hành động chọc kim vào cơ thể ...
进锐退速
jìn ruì tuì sù
Tiến lên nhanh nhưng rút lui cũng rất ma...
远志
yuǎn zhì
Ý chí xa rộng, hoài bão lớn.
远方
yuǎn fāng
Phương xa
远至迩安
yuǎn zhì ěr ān
Vùng xa thì đến được, vùng gần thì yên ổ...
远见卓识
yuǎn jiàn zhuó shí
Tầm nhìn xa và hiểu biết sâu rộng.
远识
yuǎn shí
Hiểu biết sâu rộng và tầm nhìn xa.
远门近枝
yuǎn mén jìn zhī
Người thân xa gần, họ hàng xa gần.
违世乖俗
wéi shì guāi sú
Đi ngược lại thế gian và phong tục, khôn...
违忤
wéi wǔ
Phạm thượng, chống đối hoặc không tuân l...
违恩负义
wéi ēn fù yì
Vô ơn, phản bội lại sự giúp đỡ của người...
违拗
wéi ào
Cố ý cãi lại hoặc không nghe lời.
违时绝俗
wéi shí jué sú
Không phù hợp với thời đại hoặc tập quán...

Showing 25291 to 25320 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...