Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25291 to 25320 of 28899 total words

远方
yuǎn fāng
Phương xa, vùng đất xa xôi.
远至迩安
yuǎn zhì ěr ān
Vùng xa thì đến được, vùng gần thì yên ổ...
远见卓识
yuǎn jiàn zhuó shí
Tầm nhìn xa và hiểu biết sâu rộng.
远识
yuǎn shí
Hiểu biết sâu rộng và tầm nhìn xa.
远门近枝
yuǎn mén jìn zhī
Người thân xa gần, họ hàng xa gần.
违世乖俗
wéi shì guāi sú
Đi ngược lại thế gian và phong tục, khôn...
违忤
wéi wǔ
Phạm thượng, chống đối hoặc không tuân l...
违恩负义
wéi ēn fù yì
Vô ơn, phản bội lại sự giúp đỡ của người...
违拗
wéi ào
Cố ý cãi lại hoặc không nghe lời.
违时绝俗
wéi shí jué sú
Không phù hợp với thời đại hoặc tập quán...
违条犯法
wéi tiáo fàn fǎ
Vi phạm pháp luật hoặc quy định.
违条舞法
wéi tiáo wǔ fǎ
Vi phạm pháp luật hoặc quy tắc bằng cách...
违法乱纪
wéi fǎ luàn jì
Vi phạm pháp luật và gây rối loạn kỷ luậ...
违言
wéi yán
Những lời nói hoặc tuyên bố mâu thuẫn vớ...
违误
wéi wù
Gây ra sai sót do không tuân thủ đúng qu...
违逆
wéi nì
Chống lại hoặc làm trái ý nguyện của ai ...
连三并四
lián sān bìng sì
Liên tục xảy ra nhiều lần mà không ngừng...
连三接二
lián sān jiē èr
Liên tiếp xảy ra hoặc thực hiện nhiều lầ...
连三接五
lián sān jiē wǔ
Liên tiếp, không ngừng nghỉ (mang ý nghĩ...
连三接四
lián sān jiē sì
Liên tiếp, không ngừng nghỉ (tương tự nh...
连三跨五
lián sān kuà wǔ
Liên tiếp, cách quãng nhưng đều đặn (dùn...
连中三元
lián zhòng sān yuán
Đạt ba giải thưởng lớn liên tiếp (thường...
连二并三
lián èr bìng sān
Liên tiếp, chồng chất (nhấn mạnh số lượn...
连二赶三
lián èr gǎn sān
Liên tiếp vội vàng làm nhiều việc một lú...
连城之璧
lián chéng zhī bì
Báu vật vô giá, quý hiếm (ví von như viê...
连墙接栋
lián qiáng jiē dòng
Nhà cửa san sát, nối tiếp nhau (miêu tả ...
连天匝地
lián tiān zā dì
Bao phủ khắp nơi, đầy trời đất (thường m...
连年
lián nián
Liên tục qua nhiều năm.
连昬接晨
lián hūn jiē chén
Liên tục từ hoàng hôn đến bình minh (mô ...
连更星夜
lián gēng xīng yè
Làm việc suốt đêm, không nghỉ ngơi (miêu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...