Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远方
Pinyin: yuǎn fāng
Meanings: Distant place, Phương xa, ①远处;远地。[例]远方的客人。[例]政治未毕通也,远方之能疑者,并举而争起矣。——汉·贾谊《论积贮疏》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 元, 辶, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①远处;远地。[例]远方的客人。[例]政治未毕通也,远方之能疑者,并举而争起矣。——汉·贾谊《论积贮疏》。
Grammar: Thường kết hợp với từ chỉ hướng/tính chất như: 远方的故乡 (quê hương xa).
Example: 来自远方的朋友
Example pinyin: lái zì yuǎn fāng de péng yǒu
Tiếng Việt: Người bạn đến từ phương xa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương xa
Nghĩa phụ
English
Distant place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远处;远地。远方的客人。政治未毕通也,远方之能疑者,并举而争起矣。——汉·贾谊《论积贮疏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!