Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违世乖俗

Pinyin: wéi shì guāi sú

Meanings: Going against the world and customs; unconventional., Đi ngược lại thế gian và phong tục, không theo lẽ thường., 违背世俗常情,与众不同。同违时绝俗”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 辶, 韦, 世, 北, 千, 亻, 谷

Chinese meaning: 违背世俗常情,与众不同。同违时绝俗”。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi đặc biệt.

Example: 他的一些行为被认为是违世乖俗。

Example pinyin: tā de yì xiē xíng wéi bèi rèn wéi shì wéi shì guāi sú 。

Tiếng Việt: Một số hành vi của anh ấy được coi là đi ngược lại phong tục.

违世乖俗
wéi shì guāi sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi ngược lại thế gian và phong tục, không theo lẽ thường.

Going against the world and customs; unconventional.

违背世俗常情,与众不同。同违时绝俗”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违世乖俗 (wéi shì guāi sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung