Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退触篱

Pinyin: jìn tuì chù lí

Meanings: Whether advancing or retreating, obstacles and difficulties are encountered., Dù tiến hay lùi đều gặp phải chướng ngại vật, khó khăn., 前进后退都有障碍,指进退两难。同进退触籵”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 井, 辶, 艮, 虫, 角, 离, 竹

Chinese meaning: 前进后退都有障碍,指进退两难。同进退触籵”。

Grammar: Miêu tả hoàn cảnh đầy cản trở, khó khăn chồng chất.

Example: 他现在的情况是进退触篱。

Example pinyin: tā xiàn zài de qíng kuàng shì jìn tuì chù lí 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại của anh ấy là dù tiến hay lùi đều gặp khó khăn.

进退触篱
jìn tuì chù lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù tiến hay lùi đều gặp phải chướng ngại vật, khó khăn.

Whether advancing or retreating, obstacles and difficulties are encountered.

前进后退都有障碍,指进退两难。同进退触籵”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退触篱 (jìn tuì chù lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung