Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违恩负义

Pinyin: wéi ēn fù yì

Meanings: To be ungrateful and betray the help of others., Vô ơn, phản bội lại sự giúp đỡ của người khác., ①违逆自己的恩人,有负其往日情义,使之受到伤害。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 辶, 韦, 因, 心, 贝, 𠂊, 丶, 乂

Chinese meaning: ①违逆自己的恩人,有负其往日情义,使之受到伤害。

Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán mạnh mẽ và thường dùng để chỉ trích những người không biết ơn.

Example: 这种违恩负义的行为让人不齿。

Example pinyin: zhè zhǒng wéi ēn fù yì de xíng wéi ràng rén bù chǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi vô ơn như vậy thật đáng khinh.

违恩负义
wéi ēn fù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô ơn, phản bội lại sự giúp đỡ của người khác.

To be ungrateful and betray the help of others.

违逆自己的恩人,有负其往日情义,使之受到伤害

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违恩负义 (wéi ēn fù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung