Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退维亟

Pinyin: jìn tuì wéi jí

Meanings: An urgent situation where a decision must be made between advancing or retreating., Tình thế cấp bách, cần phải đưa ra quyết định giữa việc tiến và lùi., 进退都处于危急境地。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 井, 辶, 艮, 纟, 隹, 一, 了, 叹

Chinese meaning: 进退都处于危急境地。

Grammar: Dùng trong các hoàn cảnh khẩn cấp, mang sắc thái gay gắt.

Example: 在危机时刻,他们进退维亟。

Example pinyin: zài wēi jī shí kè , tā men jìn tuì wéi jí 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm khủng hoảng, họ đang ở trong tình thế cấp bách phải quyết định.

进退维亟
jìn tuì wéi jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình thế cấp bách, cần phải đưa ra quyết định giữa việc tiến và lùi.

An urgent situation where a decision must be made between advancing or retreating.

进退都处于危急境地。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退维亟 (jìn tuì wéi jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung