Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远见卓识

Pinyin: yuǎn jiàn zhuó shí

Meanings: Visionary insight and profound understanding., Tầm nhìn xa và hiểu biết sâu rộng., ①远大的眼光,高超的见识。[例]有远见卓识的政治家。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 元, 辶, 见, ⺊, 早, 只, 讠

Chinese meaning: ①远大的眼光,高超的见识。[例]有远见卓识的政治家。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để mô tả phẩm chất của người lãnh đạo.

Example: 这位政治家以其远见卓识而闻名。

Example pinyin: zhè wèi zhèng zhì jiā yǐ qí yuǎn jiàn zhuó shí ér wén míng 。

Tiếng Việt: Nhà chính trị này nổi tiếng với tầm nhìn xa và hiểu biết sâu rộng.

远见卓识
yuǎn jiàn zhuó shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầm nhìn xa và hiểu biết sâu rộng.

Visionary insight and profound understanding.

远大的眼光,高超的见识。有远见卓识的政治家

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

远见卓识 (yuǎn jiàn zhuó shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung