Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进道若退
Pinyin: jìn dào ruò tuì
Meanings: Appearing to retreat but actually making progress; meaning a skillful and discreet approach to advancement., Bề ngoài thoái lui nhưng thực chất là tiến bộ; ý nói phương pháp tiến tới một cách khéo léo và kín đáo., 指前进之道反若后退。[出处]《老子》“明道若昧,进道若退。”[例]虽老氏曲全,~,然行亦以需。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 井, 辶, 首, 右, 艹, 艮
Chinese meaning: 指前进之道反若后退。[出处]《老子》“明道若昧,进道若退。”[例]虽老氏曲全,~,然行亦以需。——《后汉书·张衡传》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả chiến lược hoặc cách tiếp cận thông minh. Nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
Example: 有时候,进道若退反而能够取得更好的效果。
Example pinyin: yǒu shí hòu , jìn dào ruò tuì fǎn ér néng gòu qǔ dé gèng hǎo de xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Đôi lúc, thoái lui mà như tiến tới lại có thể đạt được hiệu quả tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài thoái lui nhưng thực chất là tiến bộ; ý nói phương pháp tiến tới một cách khéo léo và kín đáo.
Nghĩa phụ
English
Appearing to retreat but actually making progress; meaning a skillful and discreet approach to advancement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指前进之道反若后退。[出处]《老子》“明道若昧,进道若退。”[例]虽老氏曲全,~,然行亦以需。——《后汉书·张衡传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế