Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退失据
Pinyin: jìn tuì shī jù
Meanings: Having no basis to advance or retreat, falling into a deadlock, Không còn căn cứ để tiến hay lùi, rơi vào bế tắc, 前进和后退都失去了依据。形容无处容身。也指进退两难。[出处]《后汉书·樊英传》“而子始以不訾之身,怒万乘之主;及其享受爵禄,又不闻匡救之术,进退无所据矣。”[例]~,两无所容,此可谓调和者之戒矣。——章炳麟《诸子学略说》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 井, 辶, 艮, 丿, 夫, 居, 扌
Chinese meaning: 前进和后退都失去了依据。形容无处容身。也指进退两难。[出处]《后汉书·樊英传》“而子始以不訾之身,怒万乘之主;及其享受爵禄,又不闻匡救之术,进退无所据矣。”[例]~,两无所容,此可谓调和者之戒矣。——章炳麟《诸子学略说》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc chiến lược.
Example: 由于计划不周,项目陷入了进退失据的境地。
Example pinyin: yóu yú jì huà bù zhōu , xiàng mù xiàn rù le jìn tuì shī jù de jìng dì 。
Tiếng Việt: Do kế hoạch không chu đáo, dự án rơi vào tình thế bế tắc không thể tiến hay lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn căn cứ để tiến hay lùi, rơi vào bế tắc
Nghĩa phụ
English
Having no basis to advance or retreat, falling into a deadlock
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前进和后退都失去了依据。形容无处容身。也指进退两难。[出处]《后汉书·樊英传》“而子始以不訾之身,怒万乘之主;及其享受爵禄,又不闻匡救之术,进退无所据矣。”[例]~,两无所容,此可谓调和者之戒矣。——章炳麟《诸子学略说》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế