Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违时绝俗

Pinyin: wéi shí jué sú

Meanings: Out of step with the times or social customs., Không phù hợp với thời đại hoặc tập quán xã hội., 违背世俗常情,与众不同。[出处]《后汉书·独行传·范冉》“冉好违时绝俗,为激诡之行。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 辶, 韦, 寸, 日, 纟, 色, 亻, 谷

Chinese meaning: 违背世俗常情,与众不同。[出处]《后汉书·独行传·范冉》“冉好违时绝俗,为激诡之行。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán một quan điểm hoặc hành động không hòa nhập vào xã hội đương đại.

Example: 他的想法有些违时绝俗。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ yǒu xiē wéi shí jué sú 。

Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ấy có phần lạc hậu so với thời đại.

违时绝俗
wéi shí jué sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phù hợp với thời đại hoặc tập quán xã hội.

Out of step with the times or social customs.

违背世俗常情,与众不同。[出处]《后汉书·独行传·范冉》“冉好违时绝俗,为激诡之行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违时绝俗 (wéi shí jué sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung