Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退触籵

Pinyin: jìn tuì chù fān

Meanings: Whether advancing or retreating, one encounters great difficulties and obstacles., Dù tiến hay lùi đều gặp khó khăn, trở ngại lớn., 前进后退都有障碍,指进退两难。[出处]语出《易·大壮》“羝羊触籵,不能退,不能遂。”孔颖达疏退谓退避,遂谓进往。”羝,公羊。籵,篱笆。[例]~,计当安施,幸蚤图之,毋悔噬脐。——清·魏源《筹漕篇上》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 井, 辶, 艮, 虫, 角

Chinese meaning: 前进后退都有障碍,指进退两难。[出处]语出《易·大壮》“羝羊触籵,不能退,不能遂。”孔颖达疏退谓退避,遂谓进往。”羝,公羊。籵,篱笆。[例]~,计当安施,幸蚤图之,毋悔噬脐。——清·魏源《筹漕篇上》。

Grammar: Thành ngữ này dùng để diễn tả tình huống khó xử, bế tắc. Thường đứng sau động từ hoặc dùng độc lập trong câu.

Example: 他现在是进退触籵,不知如何是好。

Example pinyin: tā xiàn zài shì jìn tuì chù fán , bù zhī rú hé shì hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.

进退触籵
jìn tuì chù fān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù tiến hay lùi đều gặp khó khăn, trở ngại lớn.

Whether advancing or retreating, one encounters great difficulties and obstacles.

前进后退都有障碍,指进退两难。[出处]语出《易·大壮》“羝羊触籵,不能退,不能遂。”孔颖达疏退谓退避,遂谓进往。”羝,公羊。籵,篱笆。[例]~,计当安施,幸蚤图之,毋悔噬脐。——清·魏源《筹漕篇上》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退触籵 (jìn tuì chù fān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung