Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进退失所
Pinyin: jìn tuì shī suǒ
Meanings: Having no position to advance or retreat, Không còn chỗ đứng để tiến hay lùi, 前进后退均无容身之处。比喻处境困难。同进退无所”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 井, 辶, 艮, 丿, 夫, 戶, 斤
Chinese meaning: 前进后退均无容身之处。比喻处境困难。同进退无所”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả cảm giác mất phương hướng.
Example: 在竞争中失败后,他感到进退失所。
Example pinyin: zài jìng zhēng zhōng shī bài hòu , tā gǎn dào jìn tuì shī suǒ 。
Tiếng Việt: Sau khi thất bại trong cạnh tranh, anh ấy cảm thấy không còn chỗ đứng để tiến hay lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn chỗ đứng để tiến hay lùi
Nghĩa phụ
English
Having no position to advance or retreat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前进后退均无容身之处。比喻处境困难。同进退无所”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế