Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退狐疑

Pinyin: jìn tuì hú yí

Meanings: To be indecisive about whether to advance or retreat., Do dự không quyết định được nên tiến hay lùi., 进退两难,迟疑不决。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 井, 辶, 艮, 犭, 瓜, 疋, 龴

Chinese meaning: 进退两难,迟疑不决。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái do dự trong việc ra quyết định.

Example: 面对选择,他总是进退狐疑。

Example pinyin: miàn duì xuǎn zé , tā zǒng shì jìn tuì hú yí 。

Tiếng Việt: Đối mặt với sự lựa chọn, anh ấy luôn do dự không biết nên tiến hay lùi.

进退狐疑
jìn tuì hú yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự không quyết định được nên tiến hay lùi.

To be indecisive about whether to advance or retreat.

进退两难,迟疑不决。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退狐疑 (jìn tuì hú yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung