Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退路穷

Pinyin: jìn tuì lù qióng

Meanings: No way forward or backward., Không còn đường để tiến lên hay rút lui., 犹言进退无路。形容处境十分困难,进退两难,无处容身。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 井, 辶, 艮, 各, 𧾷, 力, 穴

Chinese meaning: 犹言进退无路。形容处境十分困难,进退两难,无处容身。

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để mô tả trạng thái tuyệt vọng. Nó có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các mệnh đề khác trong câu.

Example: 敌军已经被我们包围,现在他们是进退路穷。

Example pinyin: dí jūn yǐ jīng bèi wǒ men bāo wéi , xiàn zài tā men shì jìn tuì lù qióng 。

Tiếng Việt: Quân địch đã bị chúng ta bao vây, bây giờ họ không còn đường để tiến hay lùi.

进退路穷
jìn tuì lù qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn đường để tiến lên hay rút lui.

No way forward or backward.

犹言进退无路。形容处境十分困难,进退两难,无处容身。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退路穷 (jìn tuì lù qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung