Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远识

Pinyin: yuǎn shí

Meanings: Deep understanding and foresight., Hiểu biết sâu rộng và tầm nhìn xa., ①深远的见识;远见。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 元, 辶, 只, 讠

Chinese meaning: ①深远的见识;远见。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他的远识赢得了大家的尊敬。

Example pinyin: tā de yuǎn shí yíng dé le dà jiā de zūn jìng 。

Tiếng Việt: Sự hiểu biết sâu rộng và tầm nhìn xa của anh ấy được mọi người kính trọng.

远识
yuǎn shí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết sâu rộng và tầm nhìn xa.

Deep understanding and foresight.

深远的见识;远见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

远识 (yuǎn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung