Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 22231 to 22260 of 28922 total words

荐引
jiàn yǐn
Giới thiệu và dẫn dắt ai đó vào một tổ c...
Cỏ non, mầm cây
huāng
Hoang vu, hoang dã.
荒乱
huāng luàn
Hỗn loạn, mất trật tự, hoang mang
荒信
huāng xìn
Thư tín lạc hậu, tin tức cũ không còn gi...
荒僻
huāng pì
Hoang vắng, hẻo lánh, xa xôi
荒冢
huāng zhǒng
Mộ hoang, mộ phần bị bỏ quên hoặc không ...
荒凉
huāng liáng
Hoang vắng, lạnh lẽo, tiêu điều
荒原
huāng yuán
Đồng hoang, vùng đất trống trải và khô c...
荒唐
huāng táng
Vô lý, phi thực tế, kỳ quặc
荒唐无稽
huāng táng wú jī
Hoàn toàn vô lý và không có căn cứ
荒地
huāng dì
Đất hoang, vùng đất chưa được khai phá h...
荒墟
huāng xū
Phế tích, nơi đổ nát, hoang tàn
荒寂
huāng jì
Hoang vắng và tĩnh lặng
荒寒
huāng hán
Hoang vu và lạnh lẽo
荒年
huāng nián
Năm mất mùa, năm hạn hán hoặc thiên tai ...
荒废
huāng fèi
Bỏ hoang, lãng phí thời gian hoặc tài ng...
荒怪不经
huāng guài bù jīng
Phi lý và kỳ quái, không dựa trên cơ sở ...
荒政
huāng zhèng
Chính sách, biện pháp khắc phục khi gặp ...
荒数
huāng shù
Số lượng không chính xác, số liệu mơ hồ.
荒旱
huāng hàn
Nạn hạn hán nghiêm trọng dẫn đến mất mùa...
荒时暴月
huāng shí bào yuè
Thời kỳ khó khăn, thiên tai xảy ra liên ...
荒歉
huāng qiàn
Mất mùa, sản lượng nông nghiệp kém do th...
荒淫
huāng yín
Hoang dâm vô độ, sống buông thả về tình ...
荒淫无度
huāng yín wú dù
Buông thả quá mức, không biết kiềm chế b...
荒淫无耻
huāng yín wú chǐ
Buông thả và không biết xấu hổ, đặc biệt...
荒淫无道
huāng yín wú dào
Buông thả, sống sai đạo lý, không tuân t...
荒烟
huāng yān
Khói bụi bao phủ nơi hoang vắng, tạo cảm...
荒疏
huāng shū
Kém cỏi, lơ là do lâu không thực hành ha...
荒瘠
huāng jí
Đất đai khô cằn, không màu mỡ.

Showing 22231 to 22260 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...