Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 22231 to 22260 of 28899 total words

荒旱
huāng hàn
Nạn hạn hán nghiêm trọng dẫn đến mất mùa...
荒时暴月
huāng shí bào yuè
Thời kỳ khó khăn, thiên tai xảy ra liên ...
荒歉
huāng qiàn
Mất mùa, sản lượng nông nghiệp kém do th...
荒淫
huāng yín
Hoang dâm vô độ, sống buông thả về tình ...
荒淫无度
huāng yín wú dù
Buông thả quá mức, không biết kiềm chế b...
荒淫无耻
huāng yín wú chǐ
Buông thả và không biết xấu hổ, đặc biệt...
荒淫无道
huāng yín wú dào
Buông thả, sống sai đạo lý, không tuân t...
荒烟
huāng yān
Khói bụi bao phủ nơi hoang vắng, tạo cảm...
荒疏
huāng shū
Kém cỏi, lơ là do lâu không thực hành ha...
荒瘠
huāng jí
Đất đai khô cằn, không màu mỡ.
荒落
huāng luò
Bị lãng quên, rơi vào tình trạng hoang v...
荒诞不经
huāng dàn bù jīng
Phi lý và không dựa trên cơ sở thực tế, ...
ráo
Cây nhỏ, cỏ dại
荛花
ráo huā
Hoa Thục quỳ, một loài hoa dại.
荜门圭窦
bì mén guī dòu
Cổng nhỏ và cửa hẹp, ám chỉ gia đình ngh...
huì
Tụ họp, tập hợp (thường dùng trong văn c...
Cây cải trời, một loại rau dại ăn được
荡妇
dàng fù
Người phụ nữ phóng túng, không giữ gìn đ...
荡析离居
dàng xī lí jū
Gia đình tan vỡ, phải sống ly tán.
荡检逾闲
dàng jiǎn yú xián
Vi phạm pháp luật hay quy chuẩn đạo đức.
荡海拔山
dàng hǎi bá shān
Di chuyển, phá hủy mọi thứ trên đường đi...
荡魂摄魄
dàng hún shè pò
Khiến người khác say mê đến mức mất cả l...
荣军
róng jūn
Quân nhân được vinh danh, tôn vinh vì nh...
荣古虐今
róng gǔ nüè jīn
Tôn vinh quá khứ nhưng ngược đãi hiện tạ...
荣古陋今
róng gǔ lòu jīn
Tôn vinh quá khứ nhưng coi thường hiện t...
荣宠
róng chǒng
Vinh dự và sự ưu ái đặc biệt.
荣归
róng guī
Trở về đầy vinh quang, mang ý nghĩa chiế...
荣膺
róng yīng
Được trao tặng một danh hiệu hoặc giải t...
荣誉军人
róng yù jūn rén
Quân nhân danh dự, người lính đã hoàn th...
荣谐伉俪
róng xié kàng lì
Chỉ cặp vợ chồng son đẹp, hòa hợp và hạn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...