Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒唐无稽

Pinyin: huāng táng wú jī

Meanings: Completely absurd and baseless., Hoàn toàn vô lý và không có căn cứ, 稽考查。十分荒唐,不可凭信。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“那个神字,原是野蛮世界拿出来哄著愚人的话,如今科学大明,这些荒诞无稽的谬说,那里还能立足呢?”[例]他的大九州之说,在当年虽是~,而在现代则毫不足惊异了。——郭沫若《文艺论集·惠施的性格与思想》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 巟, 艹, 口, 广, 肀, 一, 尢, 尤, 旨, 禾

Chinese meaning: 稽考查。十分荒唐,不可凭信。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“那个神字,原是野蛮世界拿出来哄著愚人的话,如今科学大明,这些荒诞无稽的谬说,那里还能立足呢?”[例]他的大九州之说,在当年虽是~,而在现代则毫不足惊异了。——郭沫若《文艺论集·惠施的性格与思想》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh tính chất phi lý hoặc không đáng tin cậy của một điều gì đó.

Example: 这种说法简直是荒唐无稽。

Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ jiǎn zhí shì huāng táng wú jī 。

Tiếng Việt: Lời nói này quả thật hoàn toàn vô lý.

荒唐无稽
huāng táng wú jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn vô lý và không có căn cứ

Completely absurd and baseless.

稽考查。十分荒唐,不可凭信。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“那个神字,原是野蛮世界拿出来哄著愚人的话,如今科学大明,这些荒诞无稽的谬说,那里还能立足呢?”[例]他的大九州之说,在当年虽是~,而在现代则毫不足惊异了。——郭沫若《文艺论集·惠施的性格与思想》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒唐无稽 (huāng táng wú jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung