Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒淫

Pinyin: huāng yín

Meanings: Excessive indulgence in sensual pleasures; debauchery., Hoang dâm vô độ, sống buông thả về tình dục., ①过分贪恋女色,纵情享乐。[例]荒淫无耻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 巟, 艹, 㸒, 氵

Chinese meaning: ①过分贪恋女色,纵情享乐。[例]荒淫无耻。

Example: 历史上一些帝王因荒淫而失去民心。

Example pinyin: lì shǐ shàng yì xiē dì wáng yīn huāng yín ér shī qù mín xīn 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, một số vị vua chúa đã mất lòng dân vì sống buông thả.

荒淫
huāng yín
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang dâm vô độ, sống buông thả về tình dục.

Excessive indulgence in sensual pleasures; debauchery.

过分贪恋女色,纵情享乐。荒淫无耻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒淫 (huāng yín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung