Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒歉

Pinyin: huāng qiàn

Meanings: Crop failure or poor agricultural yield due to natural disasters., Mất mùa, sản lượng nông nghiệp kém do thiên tai., ①农作物收成坏或没有收成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 巟, 艹, 兼, 欠

Chinese meaning: ①农作物收成坏或没有收成。

Example: 今年因为洪水,很多地方都出现了荒歉。

Example pinyin: jīn nián yīn wèi hóng shuǐ , hěn duō dì fāng dōu chū xiàn le huāng qiàn 。

Tiếng Việt: Năm nay vì lũ lụt mà nhiều nơi đã mất mùa.

荒歉
huāng qiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất mùa, sản lượng nông nghiệp kém do thiên tai.

Crop failure or poor agricultural yield due to natural disasters.

农作物收成坏或没有收成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒歉 (huāng qiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung